Thương hiệu: Sumake – Professional & Industrial
Dòng sản phẩm: Non Shut-off Air Oil Pulse Wrench / Screwdriver
Tính năng nổi bật:
-
Thiết kế van xả áp tự động: Tăng hiệu suất, giảm áp suất dư, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị (Patent Pending).
-
Hai loại chốt giữ đầu khẩu: Chốt O-ring tiêu chuẩn và chốt giữ Retaining Pin tùy chọn, dễ dàng thay đổi đầu khẩu khi cần thiết.
-
Tay cầm chống trượt: Thiết kế công thái học giảm mỏi tay, tăng độ bám khi làm việc với lực siết lớn.
-
Ống xả 360°: Điều chỉnh hướng xả khí linh hoạt, thích hợp cho nhiều vị trí làm việc khác nhau.
-
Bộ giảm âm tích hợp: Giảm độ ồn, thân thiện hơn với môi trường làm việc.
-
Chất lượng đạt chuẩn quốc tế: Độ bền cao, hoạt động bền bỉ trong điều kiện nhà máy sản xuất chuyên nghiệp.
-
Áp suất khí nén tiêu chuẩn: 5–6 bar (72.5–87 psi), phù hợp với hầu hết hệ thống khí công nghiệp.
Thông số kỹ thuật nổi bật:
Model | Lực siết (Nm) | Tốc độ không tải (rpm) | Đầu lắp | Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|---|
IPW-2322N | 15–24 | 5,000 | 3/8″ | 0.62 |
IPW-2335N | 20–33 | 5,500 | 3/8″ | 0.74 |
IPW-2350N | 38–53 | 6,000 | 3/8″ | 0.77 |
IPW-2360N | 50–70 | 6,000 | 3/8″ | 0.87 |
IPW-2370N | 60–90 | 7,000 | 3/8″ | 1.20 |
IPW-2480N | 65–95 | 7,000 | 1/2″ | 1.25 |
IPS-2220N | 14–22 | 5,100 | 1/4″ Hex | 0.62 |
IPS-2228N | 18–28 | 5,400 | 1/4″ Hex | 0.74 |
IPS-2235N | 28–35 | 6,000 | 1/4″ Hex | 0.77 |
IPS-2240N | 30–40 | 6,000 | 1/4″ Hex | 0.87 |
IPS-2260N | 45–60 | 6,800 | 1/4″ Hex | 1.24 |
IPS-2210N | 5–10 | 6,000 | 1/4″ Hex | 0.62 |
Ứng dụng:
-
Dây chuyền lắp ráp xe máy, ô tô, linh kiện điện tử, thiết bị gia dụng.
-
Công nghiệp cần siết ốc nhanh, đều, chính xác nhưng không yêu cầu tự động ngắt.
-
Nhà máy sản xuất yêu cầu công suất làm việc lớn, liên tục.
Ưu điểm khi chọn Sumake:
-
Thương hiệu dẫn đầu toàn cầu: Được công nhận tại hơn 60 quốc gia.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn CE, ISO 9001: Cam kết chất lượng và an toàn.
-
Độ bền và hiệu suất vượt trội: Phù hợp cho sản xuất công nghiệp 3 ca/ngày.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.