Giới thiệu về thương hiệu Atlas Copco và dòng EBL
Atlas Copco – thương hiệu công nghiệp hàng đầu thế giới đến từ Thụy Điển, nổi tiếng với những giải pháp siết vít chính xác và bền bỉ. Dòng máy vặn vít điện tử EBL được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng siết lực thấp, motor không chổi than, tối ưu hóa cho ngành điện tử, lắp ráp cơ khí chính xác và sản xuất thiết bị tiêu dùng.
Thông số kỹ thuật chi tiết dòng máy vặn vít Atlas Copco EBL
Model | Screw Capacity | Torque Range (Nm) | Torque Range (ft-lb) | Free Speed (r/min) | Weight (kg) | Length (mm) | Bit Drive |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Standard Models | |||||||
EBL03 | M1-2 | 0.05 – 0.3 | 0.4 – 2.7 | 870 | 0.3 | 185 | Wing type 4 mm |
EBL03-Q | M1-2 | 0.05 – 0.3 | 0.4 – 2.7 | 870 | 0.3 | 185 | 1/4” Hex |
EBL12 | M2-3 | 0.2 – 1.2 | 1.8 – 10.6 | 910 | 0.5 | 215 | 1/4” Hex |
EBL12-1500 | M2-3 | 0.2 – 1.2 | 1.8 – 10.6 | 1500 | 0.5 | 215 | 1/4” Hex |
EBL20 | M2-3 | 0.5 – 2.0 | 4.5 – 18 | 750 | 0.5 | 215 | 1/4” Hex |
EBL21-1500 | M2-3 | 0.5 – 2.1 | 4.5 – 19 | 1500 | 0.8 | 235 | 1/4” Hex |
EBL25 | M2.5-4 | 1.0 – 2.5 | 8.8 – 22.1 | 930 | 0.8 | 235 | 1/4” Hex |
EBL25-1500 (*a) | M2.5-4 | 1.0 – 2.5 | 8.8 – 22.1 | 1500 | 0.8 | 235 | 1/4” Hex |
EBL35 | M2.5-4 | 1.0 – 3.5 | 8.8 – 31 | 700 | 0.8 | 235 | 1/4” Hex |
EBL45 (*c) | M2.5-5 | 1.0 – 4.5 | 8.8 – 40 | 700 | 0.8 | 235 | 1/4” Hex |
EBL55 (*c) | M2.5-5 | 1.0 – 5.5 | 8.8 – 48 | 600 | 0.8 | 235 | 1/4” Hex |
| Soft-Stop Models |
| EBL03-SS | M1-2 | 0.05 – 0.3 | 0.4 – 2.7 | 870 | 0.3 | 185 | Wing type 4 mm |
| EBL12-SS | M2-3 | 0.2 – 1.2 | 1.8 – 10.6 | 910 | 0.5 | 215 | 1/4” Hex |
| EBL20-SS | M2-3 | 0.5 – 2.0 | 4.5 – 18 | 750 | 0.5 | 215 | 1/4” Hex |
| EBL25-SS | M2.5-4 | 1.0 – 2.5 | 8.8 – 22.1 | 930 | 0.8 | 235 | 1/4” Hex |
| EBL35-SS | M2.5-4 | 1.0 – 3.5 | 8.8 – 31 | 700 | 0.8 | 235 | 1/4” Hex |
| Reporting Models |
| EBL03-RE | M1-2 | 0.05 – 0.3 | 0.4 – 2.7 | 870 | 0.3 | 185 | Wing type 4 mm |
| EBL03-Q-RE | M1-2 | 0.05 – 0.3 | 0.4 – 2.7 | 870 | 0.3 | 185 | 1/4” Hex |
| EBL12-RE | M2-3 | 0.2 – 1.2 | 1.8 – 10.6 | 910 | 0.5 | 215 | 1/4” Hex |
| EBL12-1500-RE | M2-3 | 0.2 – 1.2 | 1.8 – 10.6 | 1500 | 0.5 | 215 | 1/4” Hex |
| EBL20-RE | M2-3 | 0.5 – 2.0 | 4.5 – 18 | 750 | 0.5 | 215 | 1/4” Hex |
| EBL21-1500-RE | M2-3 | 0.5 – 2.1 | 4.5 – 19 | 1500 | 0.8 | 235 | 1/4” Hex |
| EBL25-RE | M2.5-4 | 1.0 – 2.5 | 8.8 – 22.1 | 930 | 0.8 | 235 | 1/4” Hex |
| EBL25-1500-RE (*b) | M2.5-4 | 1.0 – 2.5 | 8.8 – 22.1 | 1500 | 0.8 | 235 | 1/4” Hex |
| EBL35-RE | M2.5-4 | 1.0 – 3.5 | 8.8 – 31 | 700 | 0.8 | 235 | 1/4” Hex |
| EBL45-RE (*d) | M2.5-5 | 1.0 – 4.5 | 8.8 – 40 | 700 | 0.8 | 235 | 1/4” Hex |
| EBL55-RE (*d) | M2.5-5 | 1.0 – 5.5 | 8.8 – 48 | 600 | 0.8 | 235 | 1/4” Hex |
| Soft-Stop Reporting Models |
| EBL03-SS-RE | M1-2 | 0.05 – 0.3 | 0.4 – 2.7 | 870 | 0.3 | 185 | Wing type 4 mm |
| EBL12-SS-RE | M2-3 | 0.2 – 1.2 | 1.8 – 10.6 | 910 | 0.5 | 215 | 1/4” Hex |
| EBL20-SS-RE | M2-3 | 0.5 – 2.0 | 4.5 – 18 | 750 | 0.5 | 215 | 1/4” Hex |
| EBL25-SS-RE | M2.5-4 | 1.0 – 2.5 | 8.8 – 22.1 | 930 | 0.8 | 235 | 1/4” Hex |
| EBL35-SS-RE | M2.5-4 | 1.0 – 3.5 | 8.8 – 31 | 700 | 0.8 | 235 | 1/4” Hex |
Lưu ý kỹ thuật:
-
a: EBL25-1500 chỉ dùng với EBL Drive Plus.
-
b: EBL25-1500-RE dùng với EBL Drive Plus và EBL RE Module.
-
c: EBL45, EBL55 dùng với EBL Drive Plus.
-
d: EBL45-RE, EBL55-RE dùng với EBL Drive Plus và EBL RE Module.
-
Lưu ý: Mô-men xoắn tối đa giảm 20% khi chạy ở tốc độ thấp và khớp mềm.
Ưu điểm dòng Atlas Copco EBL:
-
Motor không chổi than: tuổi thọ cao, giảm thiểu bảo trì.
-
Trọng lượng nhẹ, giảm mệt mỏi cho người vận hành.
-
Tùy chọn Reporting: kiểm soát số lượng và chất lượng siết.
-
Soft-stop: bảo vệ linh kiện nhạy cảm như bảng mạch, thiết bị điện tử.
-
Đạt chứng nhận ESD và UL quốc tế.
Ứng dụng:
-
Sản xuất thiết bị điện tử, điện gia dụng.
-
Lắp ráp máy tính, điện thoại, linh kiện nhựa.
-
Ngành công nghiệp ô tô, lắp ráp thiết bị cơ khí nhẹ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.