Giới thiệu về Atlas Copco Tensor SL
Tensor SL là dòng máy vặn vít điện tử mini nhất của Atlas Copco, được thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ nhưng vẫn duy trì hiệu suất cao. Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu mô-men xoắn thấp từ 0.3 đến 20Nm, như lắp ráp điện tử, sản phẩm công nghệ cao và thiết bị y tế.
Dòng sản phẩm bao gồm nhiều tùy chọn: Straight tool, Right angle tool, Pistol grip tool, và Fixtured tool, đáp ứng đa dạng nhu cầu sản xuất hiện đại.
Đặc điểm nổi bật
-
Dải lực siết rộng: 0.3–20 Nm.
-
Motor bền bỉ, tốc độ cao: đến 4471 vòng/phút.
-
Còi báo và đèn LED hỗ trợ vận hành.
-
Thiết kế nhỏ gọn, ergonomic: dễ cầm nắm, giảm mỏi tay.
-
Độ bền cao: bánh răng xoắn ốc (spiral gear) nâng cao tuổi thọ.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết Tensor SL
Model | Torque Range (Nm) | Torque Range (ft-lb) | Speed (r/min) | Weight (kg) | Length (mm) | Ordering No. |
---|---|---|---|---|---|---|
Straight Tools, Push-to-Start và Đèn LED | ||||||
ETD SL21-01-I06-PS | 0.3–1.2 | 2.7–10 | 2950 | 0.7 | 246 | 8433 2102 92 |
ETD SL21-04-I06-PS | 0.8–4 | 7.35–35 | 1600 | 0.7 | 246 | 8433 2104 91 |
ETD SL21-07-I06-PS | 1.5–7.5 | 13–66 | 970 | 0.7 | 246 | 8433 2107 69 |
ETD SL21-10-I06-PS | 2.0–10 | 18.89–70 | 720 | 0.7 | 246 | 8433 2108 25 |
| Right Angle Tools, Lever Start |
| ETV SL21-04-I06 | 0.8–4 | 7.35–35 | 1600 | 0.75 | 279 | 8433 2004 47 |
| ETV SL21-04-I06-QC | 0.8–4 | 7.35–35 | 1600 | 0.75 | 279 | 8433 2004 73 |
| ETV SL21-04-06 | 0.8–4 | 9–35 | 1600 | 0.75 | 279 | 8433 2004 91 |
| ETV SL21-07-I06 | 1.5–7.5 | 13–66 | 970 | 0.75 | 279 | 8433 2007 66 |
| ETV SL21-07-I06-QC | 1.5–7.5 | 13–66 | 970 | 0.75 | 279 | 8433 2007 79 |
| ETV SL21-07-06 | 1.5–7.5 | 15–66 | 970 | 0.75 | 279 | 8433 2007 94 |
| ETV SL21-12-I06 | 2.5–12 | 22–106 | 610 | 0.8 | 282 | 8433 2008 34 |
| ETV SL21-12-I06-QC | 2.5–12 | 22–106 | 610 | 0.8 | 282 | 8433 2008 61 |
| ETV SL21-12-06 | 2.5–12 | 24–106 | 610 | 0.8 | 282 | 8433 2008 77 |
| ETV SL21-20-B10 | 4–20 | 36–180 | 465 | 0.95 | 285 | 8433 2009 55 |
| ETV SL21-20-B10 | 4–20 | 36–180 | 465 | 0.95 | 285 | 8433 2009 60 |
| Pistol Grip Tools, Push-to-Start |
| ETP SL21-01-I06-PS | 0.3–1.2 | 2.7–10 | 3000 | 0.85 | 246 | 8433 2201 16 |
| ETP SL21-04-PS | 0.8–4 | 7.35–35 | 1600 | 0.85 | 246 | 8433 2204 66 |
| ETP SL21-07-I06-PS | 1.5–7.5 | 13–66 | 970 | 0.85 | 246 | 8433 2207 53 |
| ETP SL21-10-PS | 2.0–10 | 18.89–70 | 720 | 0.85 | 246 | 8433 2208 28 |
| Fixtured Tools, Lever Start hoặc Remote Start |
| ETF SL21-01-I06-T25 | 0.3–1.2 | 2.7–10 | 3000 | 0.95 | 322 | 8433 2404 13 |
| ETF SL21-04-I06-T25 | 0.8–4 | 7.35–35 | 1600 | 0.95 | 322 | 8433 2404 19 |
| ETF SL21-07-I06-T25 | 1.5–7.5 | 13–66 | 970 | 0.95 | 322 | 8433 2407 26 |
| ETF SL21-10-I06-T25 | 2.0–10 | 18.89–70 | 720 | 0.95 | 322 | 8433 2408 13 |
Ứng dụng thực tế
-
Lắp ráp điện thoại di động, thiết bị điện tử nhỏ gọn.
-
Sản xuất thiết bị y tế: máy đo đường huyết, thiết bị hỗ trợ y khoa.
-
Lắp ráp bảng mạch điện tử, module điện tử.
-
Ứng dụng công nghiệp cần lực siết thấp và yêu cầu độ chính xác cao.
Ưu điểm vượt trội
-
Trọng lượng nhẹ, lực siết chuẩn: giúp giảm mệt mỏi khi vận hành.
-
Đèn LED và còi báo: nâng cao hiệu quả và độ an toàn.
-
Motor tốc độ cao: cải thiện năng suất lắp ráp.
-
Thiết kế ergonomic: phù hợp làm việc lâu dài.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.