Giới thiệu sản phẩm
Máy bắn vít tự động dòng BII Series là dòng tua vít điện chuyên dụng dành cho thiết bị khóa vít tự động trong các dây chuyền sản xuất công nghiệp. Được trang bị công tắc cảm biến quang điện kết hợp với công nghệ Hall cảm ứng từ trường, sản phẩm mang lại độ bền vượt trội, không tiếp xúc cơ học, không hao mòn, tuổi thọ dài và độ tin cậy cao. Thiết kế tối ưu, dễ dàng lắp đặt và kiểm soát chính xác vị trí siết vít.
Máy bắn vít BII Series phù hợp cho nhiều ứng dụng yêu cầu tốc độ cao, độ chính xác lực siết và độ bền ổn định lâu dài trong lắp ráp thiết bị điện tử, ô tô, gia dụng và công nghiệp nhẹ.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | BSF1010/BSF1105 | BSF1616/BSF1625 | BSF320 | BSF525 |
---|---|---|---|---|
Điện áp đầu vào | DC 36V | DC 36V | DC 36V | DC 36V |
Công suất định mức | 45W | 45W | 45W | 45W |
Mô-men xoắn (kgf.cm) | 1–10 | 2–16 | 3–20 | 5–25 |
Mô-men xoắn (N.m) | 0.098–0.98 | 0.196–1.57 | 0.294–1.96 | 0.490–2.45 |
Mô-men xoắn (Lbf.in) | 0.867–8.48 | 1.734–13.87 | 2.601–17.34 | 4.339–21.69 |
Độ chính xác mô-men xoắn | ±5% | ±5% | ±5% | ±5% |
Chế độ điều chỉnh lực siết | Vô cấp (stepless) | Vô cấp (stepless) | Vô cấp (stepless) | Vô cấp (stepless) |
Tốc độ không tải (rpm) | 1000/2000 | 1000/2000 | 1000/2000 | 1000 |
Đường kính vít cơ khí (mm) | 2.5–3.0 | 2.5–3.5 | 2.6–4.0 | 3.0–4.5 |
Đường kính vít tự khoan (mm) | 1.6–2.6 | 2.0–3.0 | 2.6–3.5 | 2.6–4.0 |
Đầu lắp tuốc nơ vít | ⌀4/⌀5/HEX6.35 (1/4”) | ⌀4/⌀5/HEX6.35 (1/4”) | ⌀5/HEX6.35 (1/4”) | ⌀5/HEX6.35 (1/4”) |
Tính năng nổi bật
-
Công nghệ Hall cảm ứng: Không tiếp xúc cơ học, tuổi thọ dài, độ tin cậy cao.
-
Thiết kế chuyên nghiệp: Vật liệu hợp kim nhôm giúp tản nhiệt nhanh, đảm bảo độ ổn định cao.
-
Điều chỉnh lực siết vô cấp: Cho phép tùy chỉnh linh hoạt lực siết phù hợp với nhiều ứng dụng vít.
-
Tốc độ không tải cao: Lên tới 2000 vòng/phút giúp tăng hiệu quả công việc.
-
Đầu lắp tiêu chuẩn quốc tế: Hỗ trợ đầu lục giác 1/4” HEX6.35 phổ biến.
-
Ứng dụng linh hoạt: Thích hợp cho các dây chuyền lắp ráp tự động ngành điện tử, ô tô, gia dụng và sản xuất công nghiệp.
Ứng dụng
-
Lắp ráp điện tử, thiết bị viễn thông
-
Dây chuyền lắp ráp sản phẩm điện gia dụng
-
Lắp ráp thiết bị y tế, cơ khí chính xác
-
Các nhà máy sản xuất tự động yêu cầu tốc độ cao và lực siết chính xác.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.