Giới thiệu thương hiệu Atlas Copco MicroTorque
Atlas Copco MicroTorque là giải pháp siết lực thấp tiên tiến dành cho các dây chuyền sản xuất đòi hỏi độ chính xác cực cao. MicroTorque đáp ứng hoàn hảo cho các ngành điện tử, thiết bị y tế, linh kiện điện tử ô tô với thiết kế gọn nhẹ, lực siết từ 0.01 đến 2.5Nm, tích hợp chức năng kiểm soát lực thông minh, kết nối hệ thống tự động hóa qua USB, Ethernet và Fieldbus.
Thông số kỹ thuật nổi bật
-
Độ chính xác:
-
Kiểm soát dòng điện: ±7.5% theo ISO5393
-
Kiểm soát cảm biến mô-men: ±5% theo ISO5393
-
-
Dải lực siết: 0.01Nm – 2.5Nm
-
Tốc độ: 0–2000 vòng/phút, thay đổi được trong khi vận hành
-
Kết nối: USB, Ethernet, Fieldbus, Digital I/O
-
Remote Start: Có
-
Chương trình siết: Lên đến 150 chương trình (hoặc đến 999 chương trình đối với robot)
-
Thông số kiểm soát: Torque, Angle, Seating Point
-
Bộ nhớ kết quả: 100,000 kết quả, 1,000 đồ thị siết
Model MicroTorque Tools Chi Tiết
Model | Torque Range Soft Joint (cNm) | Speed (r/min) | Weight (kg) | Bit Drive | Ordering No. |
---|---|---|---|---|---|
Handheld Current Controlled, Without Push-to-Start | |||||
ETD M 08 ABL V2 | 2–8 | 1350 | 0.30 | HM 4 mm | 8432 0815 18 |
ETD M 20 ABL V2 | 5–20 | 900 | 0.30 | HM 4 mm | 8432 0815 21 |
ETD M 27 ABL V2 | 7.5–27 | 900 | 0.30 | HM 4 mm | 8432 0815 27 |
Handheld Current Controlled, Push-Start Configurable | |||||
ETD M 50 ABL V2 | 15–50 | 1100 | 0.61 | HM 4 mm | 8432 0815 50 |
ETD M 80 ABL V2 | 20–80 | 1100 | 0.61 | HM 4 mm | 8432 0815 80 |
ETD M 120 ABL V2 | 30–120 | 900 | 0.65 | 1/4″ Hex | 8432 0815 82 |
ETD M 200 ABL V2 | 50–200 | 700 | 0.65 | 1/4″ Hex | 8432 0815 84 |
ETD M 250 ABL V2 | 75–250 | 650 | 0.65 | 1/4″ Hex | 8432 0815 86 |
| Fixture Current Controlled |
| QMC21-05-HM4 | 1.2–5 cNm | 2000 | 0.20 | HM 4 mm | 8432 0844 05 |
| QMC21-10-HM4 | 3.0–10 cNm | 2000 | 0.30 | HM 4 mm | 8432 0844 15 |
| QMC21-25-HM4 | 5.5–25 cNm | 2000 | 0.60 | HM 4 mm | 8432 0844 25 |
| QMC41-50-HM4 | 12.5–50 cNm | 2000 | 0.60 | HM 4 mm | 8432 0844 54 |
| QMC41-100-HM4 | 25.0–100 cNm | 2000 | 0.60 | HM 4 mm | 8432 0844 53 |
| QMC41-100-I06 | 25.0–100 cNm | 2000 | 0.61 | 1/4″ Hex | 8432 0844 63 |
| QMC41-150-I06 | 37.5–150 cNm | 750 | 0.65 | 1/4″ Hex | 8432 0844 64 |
| QMC41-250-I06 | 62.5–250 cNm | 750 | 0.65 | 1/4″ Hex | 8432 0844 64 |
| Soft-Stop Reporting Models |
| ETD MT 21-25-HM4 | 5–25 cNm | 1000 | 0.35 | HM 4 mm | 8432 0845 25 |
| ETD MT 41-50-HM4 | 12.5–50 cNm | 1000 | 0.60 | HM 4 mm | 8432 0845 50 |
| ETD MT 41-100-HM4 | 20.0–100 cNm | 1000 | 0.60 | HM 4 mm | 8432 0845 48 |
| ETD MT 41-150-I06 | 30.0–150 cNm | 1000 | 0.65 | 1/4″ Hex | 8432 0845 47 |
| ETD MT 41-250-I06 | 50.0–250 cNm | 1000 | 0.65 | 1/4″ Hex | 8432 0845 80 |
Phụ kiện ETD và QMC MicroTorque
1. Power Supply:
-
ETD M ABL V2 và QMC: 36V / 180W – 8432 0840 02
2. Tool Cable:
-
2m, 3.5m, 5m, tùy chọn – 8432 0835 20, 8432 0835 35, 8432 0835 50
-
Cáp 90 độ cho ETF M – 8432 0831 15
3. Cable Accessories:
-
Cable USB – 4222 1238 02
-
Transducer Cable – 8432 0830 35
-
Cable Bracket – 8432 0830 91
4. Digital Program Selector:
-
Bộ chọn chương trình số cho ETD/QMC
Phụ kiện Micro Torque Accessories
1. Vacuum Pump MT:
-
Bơm hút chân không MT – 8432 0854 00
2. QC Vacuum Adapter:
-
QC Adapter Small HM4, Large 1/4″ HEX cho ETD M, ETF S, ETF M, QMC – 8432 0770 58, 8432 0770 57
3. Nozzle:
-
Nhựa: Ø8mm HM4, Ø12mm 1/4″ HEX – 4216 1190 16, 4216 1190 20
-
Kim loại: Ø8mm HM4, Ø12mm 1/4″ HEX – 4216 1190 17, 4216 1190 21
4. Screw Dispenser:
-
Dispenser cho vít từ M1.0–M3.0 – 8432 0870 30 đến 8432 0870 37
Ưu điểm vượt trội:
-
Kiểm soát lực siết thông minh: kiểm soát theo lực ép, tăng tính chính xác.
-
Tích hợp chuẩn ESD: phù hợp phòng sạch sản xuất điện tử, y tế.
-
Hỗ trợ kết nối tự động hóa: USB, Ethernet, Fieldbus.
-
Phần mềm dễ cấu hình, giao diện thân thiện.
-
Lưu trữ và truy vết dữ liệu: lên đến 100,000 kết quả.
Ứng dụng:
-
Lắp ráp điện tử: điện thoại, máy tính bảng, module điện tử.
-
Thiết bị y tế: máy đo đường huyết, thiết bị hỗ trợ y tế.
-
Ô tô: linh kiện điện tử, bảng mạch xe hơi.
-
Dây chuyền tự động hóa, robot công nghiệp.
-
Sản xuất các sản phẩm đòi hỏi siết chính xác cao dưới 2.5Nm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.