Bạn đang tìm kiếm một giải pháp siết vít khí nén có thiết kế góc thẳng (elbow) để tối ưu hóa thao tác lắp ráp trong không gian hẹp? HHD-TOOLS Q Series – Straight Elbow Wrench Type Fully Automatic Pneumatic Screwdriver-AB là lựa chọn hoàn hảo cho nhu cầu sản xuất công nghiệp hiện đại, nơi yêu cầu về độ chính xác và hiệu quả được đặt lên hàng đầu.
Giới Thiệu Chung
HHD-TOOLS Q Series – AB là dòng súng siết vít khí nén tự động với thiết kế elbow (góc thẳng 90°), tối ưu cho thao tác lắp ráp trong không gian hạn chế. Thân máy được chế tạo từ hợp kim kim loại siêu bền, báng cầm chống trượt độc quyền, giúp người dùng giảm thiểu mệt mỏi khi thao tác lâu dài, đồng thời đảm bảo độ chính xác siết vượt trội.
Ưu Điểm Nổi Bật
-
Cấu trúc kim loại cao cấp: Bền bỉ, nhẹ, chịu được môi trường sản xuất khắc nghiệt.
-
Thiết kế góc thẳng 90°: Dễ dàng thao tác trong không gian hẹp, khó tiếp cận.
-
Động cơ công nghệ cao: Độ rung thấp, độ ồn nhỏ, vận hành ổn định và chính xác cao.
-
Hệ thống tự động ngắt khí: Khi đạt torque cài đặt, tự động đóng khí, tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ máy.
-
Ứng dụng đa dạng: Lý tưởng cho sản xuất 3C, 4C như thiết bị điện tử, viễn thông, sản phẩm điện gia dụng và linh kiện ô tô.
-
Chứng nhận CE, sản xuất tại Đài Loan: Đảm bảo chất lượng quốc tế.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
(Small Branch) Type Hand Type Pneumatic Specifications
Model | Torque Range (Kgf·cm) | No Load Speed (r.p.m) | Weight (g) | Overall Length (mm) | Diameter (mm) | Air Pressure (kgf/cm²) | Air Consumption (m³/min) | Min Tube Dia (mm) | Loudness dB(A) | Accuracy (%) | Screw Fastening Capacity |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HHD-031AB | 1–8 | 1000 | 660 | 270 | 34 | 6.0 | 0.2 | 5.0 | 70 | ±3 | M1.7–M3.3 / M1.3–M2.7 |
HHD-041AB | 3–17 | 1800 | 660 | 270 | 34 | 6.0 | 0.28 | 7.0 | 73 | ±3 | M2.2–M4.2 / M1.7–M3.2 |
HHD-046AB | 3–20 | 2200 | 660 | 270 | 34 | 6.0 | 0.28 | 7.0 | 74 | ±3 | M2.2–M4.5 / M1.7–M3.5 |
HHD-049AB | 3–25 | 1800 | 660 | 270 | 34 | 6.0 | 0.5 | 8.0 | 74 | ±3 | M2.2–M4.7 / M1.7–M3.7 |
HHD-051AB | 5–30 | 1000 | 660 | 270 | 34 | 6.0 | 0.5 | 8.0 | 74 | ±3 | M2.8–M5.0 / M2.2–M4.0 |
HHD-056AB | 5–40 | 800 | 660 | 270 | 34 | 6.0 | 0.63 | 8.0 | 78 | ±3 | M3.3–M5.7 / M2.7–M4.4 |
(Large Branch) Type Hand Type Pneumatic Specifications
Model | Torque Range (Kgf·cm) | No Load Speed (r.p.m) | Weight (g) | Overall Length (mm) | Diameter (mm) | Air Pressure (kgf/cm²) | Air Consumption (m³/min) | Min Tube Dia (mm) | Loudness dB(A) | Accuracy (%) | Screw Fastening Capacity |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HHD-059AB | 5–45 | 1700 | 1200 | 345 | 42 | 6.0 | 0.55 | 8.0 | 78 | ±3 | M2.8–M5.8 / M2.2–M4.7 |
HHD-061AB | 7.5–100 | 1400 | 1200 | 345 | 42 | 6.0 | 0.6 | 8.0 | 78 | ±3 | M2.9–M6.0 / M2.6–M5.4 |
HHD-066AB | 7.5–100 | 1200 | 1200 | 345 | 42 | 6.0 | 0.55 | 8.0 | 78 | ±3 | M2.9–M6.4 / M2.6–M5.4 |
HHD-071AB | 15–95 | 550 | 1200 | 345 | 42 | 6.0 | 0.55 | 8.0 | 78 | ±3 | M4.1–M7.0 / M3.1–M6.0 |
HHD-076AB | 30–180 | 1000 | 1200 | 345 | 42 | 6.0 | 0.55 | 8.0 | 78 | ±3 | M5.0–M9.3 / M4.0–M7.4 |
HHD-079AB | 50–280 | 850 | 1200 | 345 | 42 | 6.0 | 0.6 | 8.0 | 78 | ±3 | M6.0–M11.0 / M4.9–M8.7 |
Ứng Dụng Thực Tế
-
Lắp ráp điện tử, điện thoại, máy tính bảng: các vị trí cần thao tác trong không gian chật hẹp.
-
Sản xuất đồ gia dụng kỹ thuật số: thiết bị điện tử, sản phẩm công nghệ cao.
-
Gia công linh kiện điện tử ô tô.
-
Dây chuyền sản xuất yêu cầu torque ổn định, thao tác góc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.